Trang chủIBIU • TLV
add
IBI Managing & Underwriting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
949,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
962,00 ILA - 988,00 ILA
Phạm vi một năm
560,00 ILA - 1.039,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
299,24 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,21 N
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | 23,11% |
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | 54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,35 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,39 Tr | -11,76% |
Tổng tài sản | 215,33 Tr | 1,30% |
Tổng nợ | 16,28 Tr | -18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | 54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -113,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,58 Tr | 227,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -3.322,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | -1,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
14