Trang chủIBP • NYSE
add
Installed Building Products Inc
268,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
268,19 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:42 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
267,30 $
Mức chênh lệch một ngày
267,00 $ - 277,18 $
Phạm vi một năm
150,83 $ - 280,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T USD
Số lượng trung bình
374,83 N
Tỷ số P/E
29,83
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 760,30 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 158,40 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,95 | 3,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,00 Tr | 2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,20 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -0,25% |
Tổng nợ | 1,36 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,40 Tr | 14,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,10 Tr | 49,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,80 Tr | -3,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 133,16% |
Dòng tiền tự do | 77,55 Tr | 33,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800