Trang chủIBP • NYSE
add
Installed Building Products Inc
283,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,92
284,50 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:23:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
266,38 $
Mức chênh lệch một ngày
266,58 $ - 286,61 $
Phạm vi một năm
150,83 $ - 286,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T USD
Số lượng trung bình
343,64 N
Tỷ số P/E
43,29
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 778,20 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 156,60 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 74,40 Tr | 8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,18 | 11,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,20 Tr | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,30 Tr | -17,95% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,37 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,40 Tr | 8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | 22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,20 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,70 Tr | -61,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,10 Tr | 8,49% |
Dòng tiền tự do | 109,00 Tr | 26,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800