Trang chủIBRX • NASDAQ
add
Immunitybio Inc
2,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,0094
2,43 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:03:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 7,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
10,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,42 Tr | 2.423,88% |
Chi phí hoạt động | 97,57 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | -92,56 Tr | 31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -350,26 | 97,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,40 Tr | 28,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,66 Tr | -29,51% |
Tổng tài sản | 402,08 Tr | -9,51% |
Tổng nợ | 971,90 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -569,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,56 Tr | 31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,75 Tr | 20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,14 Tr | 68,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,81 Tr | 16,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,00 Tr | 2.727,02% |
Dòng tiền tự do | -55,60 Tr | 4,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
685