Trang chủIBRX • NASDAQ
add
Immunitybio Inc
2,04 $
Trước giờ mở cửa:(0,98%)+0,020
2,06 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 04:50:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 4,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T USD
Số lượng trung bình
12,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,06 Tr | 425,07% |
Chi phí hoạt động | 87,51 Tr | 1,34% |
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,77 | 85,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,68 Tr | 31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,81 Tr | 97,76% |
Tổng tài sản | 518,99 Tr | 42,36% |
Tổng nợ | 1,04 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -523,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,91 Tr | 30,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,36 Tr | -378,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,52 Tr | 1.013,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,80 Tr | -323,45% |
Dòng tiền tự do | -53,20 Tr | 26,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
673