Trang chủIBS • WSE
add
Wise Finance SA
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
61,00 zł - 63,80 zł
Phạm vi một năm
58,00 zł - 97,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
24,52 Tr PLN
Số lượng trung bình
188,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 58,28% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 32,53% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -867,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,14 | -511,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,00 N | 97,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 N | — |
Tổng tài sản | 106,05 Tr | — |
Tổng nợ | 67,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -867,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -196,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 81,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | -85,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -846,62% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1