Trang chủIBT-B • STO
add
Infant Bacterial Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
45,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,10 kr - 44,90 kr
Phạm vi một năm
21,70 kr - 135,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
576,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
29,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,82 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | -32,65 Tr | -5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,20 Tr | -38,40% |
Tổng tài sản | 239,30 Tr | -38,12% |
Tổng nợ | 35,28 Tr | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,65 Tr | -5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,60 Tr | -72,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,32 Tr | -169,91% |
Dòng tiền tự do | -34,80 Tr | -74,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
10