Trang chủIBTN • OTCMKTS
add
INSCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
28,38 $
Mức chênh lệch một ngày
27,30 $ - 28,25 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 30,00 $
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 23,49% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,79 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,10 Tr | -58,22% |
Tổng tài sản | 963,56 Tr | 10,71% |
Tổng nợ | 884,14 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web