Trang chủIBX • ASX
add
Imagion Biosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 N | -98,43% |
Chi phí hoạt động | 282,88 N | -74,57% |
Thu nhập ròng | -830,73 N | -8,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 N | -6.813,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -573,58 N | -113,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,56 N | 131,03% |
Tổng tài sản | 932,48 N | 78,39% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 254,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -830,73 N | -8,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -888,64 N | -1.032,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -893,48 N | -1.250,16% |
Dòng tiền tự do | -558,78 N | -96,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web