Trang chủICBP • IDX
add
Indofood CBP Sukses Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10.600,00 Rp - 10.825,00 Rp
Phạm vi một năm
9.450,00 Rp - 12.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
125,07 NT IDR
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,19 NT | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 2,78 NT | -0,92% |
Thu nhập ròng | 2,66 NT | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 228,00 | 12,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 NT | -5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,51 NT | 25,34% |
Tổng tài sản | 130,73 NT | 5,77% |
Tổng nợ | 60,90 NT | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 NT | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 NT | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 NT | -302,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,66 T | 7,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,84 T | -56,48% |
Dòng tiền tự do | -582,84 T | -900,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
36.445