Trang chủICC • BIT
add
International Care Company SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 €
Phạm vi một năm
1,08 € - 1,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 992,55 N | 12,46% |
Thu nhập ròng | -216,00 N | 29,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,40 | 42,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,00 N | 53,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,12 N | -14,48% |
Tổng tài sản | 7,68 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 2,92 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,00 N | 29,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,15 N | 236,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,85 N | -283,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,15 N | 297,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,45 N | 258,59% |
Dòng tiền tự do | -121,67 N | -21,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
54