Trang chủICCC • NASDAQ
add
ImmuCell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 $
Mức chênh lệch một ngày
5,39 $ - 5,55 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,40 Tr USD
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | 52,10% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 514,56 N | 145,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 129,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 758,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | 283,99% |
Tổng tài sản | 45,10 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 17,58 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,56 N | 145,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,22 N | -680,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,87 N | 146,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,40 N | 95,01% |
Dòng tiền tự do | -112,75 N | -265,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72