Trang chủICCC • NASDAQ
add
ImmuCell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 $
Mức chênh lệch một ngày
6,06 $ - 6,35 $
Phạm vi một năm
3,38 $ - 7,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,82 Tr USD
Số lượng trung bình
17,31 N
Tỷ số P/E
32,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -14,09% |
Thu nhập ròng | 501,88 N | 132,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 127,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | 272,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | 352,96% |
Tổng tài sản | 46,72 Tr | 11,62% |
Tổng nợ | 16,85 Tr | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,88 N | 132,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 175,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,93 N | -18,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,45 N | 31,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 284,44% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 58,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73