Trang chủICCC • NASDAQ
add
ImmuCell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 $
Mức chênh lệch một ngày
5,95 $ - 6,24 $
Phạm vi một năm
4,32 $ - 7,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,17 Tr USD
Số lượng trung bình
18,99 N
Tỷ số P/E
24,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,51 Tr | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | -139,75 N | 80,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 78,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 699,16 N | 597,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | 2,04% |
Tổng tài sản | 45,73 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 15,93 Tr | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,75 N | 80,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -84,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,02 N | -569,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,69 N | -110,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -185,02% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -341,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81