Trang chủICCM • NASDAQ
add
Icecure Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,13 Tr USD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,00 N | -48,07% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -6,44% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -640,76 | -110,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | -48,53% |
Tổng tài sản | 10,59 Tr | -31,06% |
Tổng nợ | 7,70 Tr | 62,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -18,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 97,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 10,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -657,00 N | 50,00% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -16,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2006
Trang web
Nhân viên
65