Trang chủICCM • NASDAQ
add
Icecure Medical Ltd
0,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,014%)+0,00010
0,70 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,04 Tr USD
Số lượng trung bình
479,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 850,00 N | 28,40% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -454,00 | 27,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | -6,24% |
Tổng tài sản | 15,08 Tr | -1,31% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -721,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,47 Tr | 122,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,00 N | -140,43% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 33,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2006
Trang web
Nhân viên
65