Trang chủICCM • NASDAQ
add
Icecure Medical Ltd
1,18 $
Trước giờ mở cửa:(2,47%)-0,029
1,15 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 00:30:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,75 Tr USD
Số lượng trung bình
272,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,00 N | -30,28% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 24,05% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -49,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -511,89 | -114,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | -33,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | -31,62% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | -23,36% |
Tổng nợ | 5,68 Tr | 33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -49,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -56,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 1.519,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -146,32% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | -86,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2006
Trang web
Nhân viên
65