Trang chủICE • ASX
add
icetana Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
328,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,70 N | -48,10% |
Chi phí hoạt động | 437,47 N | 41,58% |
Thu nhập ròng | -596,05 N | -8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,74 | -108,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,75 N | -103,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,77 N | -73,03% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | -56,05% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 62,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -621,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.440,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,05 N | -8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,64 N | -142,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 N | 24,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,16 N | -75,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -391,57 N | -149,50% |
Dòng tiền tự do | -373,75 N | -119,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web