Trang chủICE • ASX
add
Icetana Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
113,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,28 N | -50,59% |
Chi phí hoạt động | 362,43 N | 7,13% |
Thu nhập ròng | -861,13 N | -102,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,88 | -309,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,66 N | -16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | 163,65% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | 100,28% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -861,13 N | -102,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,24 N | -14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,63 N | -53,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | 1.004.961,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 391,52% |
Dòng tiền tự do | -598,77 N | -20,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web