Trang chủICE • WSE
add
Medinice SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,31 zł - 7,76 zł
Phạm vi một năm
6,74 zł - 13,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
59,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,47 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -19,12% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | -18,06% |
Tổng tài sản | 85,27 Tr | 135,17% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 1,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -12,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -86,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | -6,55% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -17,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11