Trang chủICE • WSE
add
Medinice SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,45 zł - 7,75 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 13,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
49,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,00 N | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -23,95% |
Thu nhập ròng | -942,00 N | 27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 N | 23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -926,00 N | 26,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -79,65% |
Tổng tài sản | 35,31 Tr | -10,97% |
Tổng nợ | 4,72 Tr | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,00 N | 27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,00 N | 58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 10,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,00 N | 5.666,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 31,02% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -41,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
16