Trang chủICF • BIT
add
Industrie Chimiche Forestali SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 €
Mức chênh lệch một ngày
5,72 € - 5,72 €
Phạm vi một năm
4,10 € - 5,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,91 N
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 Tr | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | 358,00 N | 35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 Tr | 69,63% |
Tổng tài sản | 117,99 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 38,25 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 N | 35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | -38,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 N | 79,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,00 N | 128,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 184,23% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 39,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
150