Trang chủICG • NASDAQ
add
Intchains Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,37 Tr USD
Số lượng trung bình
37,89 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,39 Tr | 445,47% |
Chi phí hoạt động | 38,43 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -129,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,68 | 57,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,16 Tr | 213,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,85 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 8,70% |
Tổng nợ | 52,91 Tr | 201,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -129,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133