Trang chủICG • NASDAQ
add
Intchains Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,74 Tr USD
Số lượng trung bình
112,20 N
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,20 Tr | -64,88% |
Chi phí hoạt động | 26,45 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | -24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,55 | 116,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,91 Tr | -125,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,73 Tr | -25,68% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -2,40% |
Tổng nợ | 32,92 Tr | -65,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | -24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133