Trang chủICHB • BMV
add
Industrias CH SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 $
Mức chênh lệch một ngày
172,66 $ - 172,66 $
Phạm vi một năm
166,50 $ - 192,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,38 T MXN
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 664,67 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,02 T | 24,85% |
Tổng tài sản | 83,80 T | 8,80% |
Tổng nợ | 10,21 T | -32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 693,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,73 Tr | -470,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,73 Tr | -40,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 645,24 Tr | 13.257,44% |
Dòng tiền tự do | -657,45 Tr | 28,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
5.603