Trang chủICHB • BMV
add
Industrias CH SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
169,95 $
Mức chênh lệch một ngày
169,01 $ - 170,00 $
Phạm vi một năm
162,00 $ - 185,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,22 T MXN
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
50,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,15 T | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 665,73 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | 288,48 Tr | -90,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -88,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,08 T | 0,75% |
Tổng tài sản | 80,08 T | -4,51% |
Tổng nợ | 9,03 T | -37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,48 Tr | -90,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 646,43 Tr | 32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,03 Tr | 65,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,05 Tr | 39,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,70 Tr | 79,86% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | 222,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
5.480