Trang chủICL • ASX
add
Iceni Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
338,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,40 N | 1.065,30% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 297,54% |
Thu nhập ròng | -900,20 N | -806,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | 26,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -973,63 N | -255,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | 26,12% |
Tổng tài sản | 30,85 Tr | 8,96% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 50,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,20 N | -806,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,31 N | -433,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,68 N | -233,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 81,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,41 N | -68,68% |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | -361,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web