Trang chủICL • NYSE
add
Hóa chất Israel
6,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)+0,050
6,35 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:20:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,35 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 7,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,18 T ILS
Số lượng trung bình
704,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,00 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,00 Tr | 77,02% |
Tổng tài sản | 12,38 T | 10,44% |
Tổng nợ | 6,11 T | 16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,00 Tr | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,00 Tr | -69,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,00 Tr | 175,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,00 Tr | 455,26% |
Dòng tiền tự do | -103,12 Tr | -182,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.000