Trang chủICLTF • OTCMKTS
add
GreenFirst Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 6,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,95 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | -23,34% |
Thu nhập ròng | -28,03 Tr | -29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,07 | -36,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 80,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 Tr | 1.044,58% |
Tổng tài sản | 220,47 Tr | -20,68% |
Tổng nợ | 74,85 Tr | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,03 Tr | -29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | -27,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,05 Tr | 411,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,68 Tr | -324,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,74 Tr | 76.195,45% |
Dòng tiền tự do | 11,82 Tr | 335,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
750