Trang chủICM • CVE
add
Iconic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
375,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 353,24 N | 156,00% |
Thu nhập ròng | -359,27 N | 3,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,52 N | 87,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,86 N | -21,50% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,27 N | 3,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,83 N | -160,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,91 N | 65,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,75 N | 38.414,42% |
Dòng tiền tự do | 493,59 N | 236,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web