Trang chủICN • ASX
add
Icon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 337,76 N | 296,76% |
Thu nhập ròng | -270,40 N | -5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,31 N | -297,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,41 N | -3,86% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -11,98% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,40 N | -5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,90 N | -20,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 N | 90,45% |
Dòng tiền tự do | -222,09 N | -37,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15