Trang chủICON • CVE
add
International Iconic Gold Exploratn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,90 N | -21,82% |
Thu nhập ròng | -170,47 N | 28,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,55 N | 39,35% |
Tổng tài sản | 12,47 Tr | 0,99% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,47 N | 28,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,83 N | -2,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 N | -573,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 N | 145,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,37 N | 1.003,19% |
Dòng tiền tự do | -158,35 N | -809,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web