Trang chủICON • NASDAQ
add
Icon Energy Corp
0,78 $
Trước giờ mở cửa:(0,37%)-0,0029
0,78 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 06:32:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 119,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
35,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | 383,78% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 222,22% |
Thu nhập ròng | 78,00 N | 118,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 103,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | 1.239,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 200,00% |
Tổng tài sản | 58,01 Tr | 89,89% |
Tổng nợ | 37,37 Tr | 108,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 N | 118,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | 491,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -106,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,00 N | -86,63% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 105,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web