Trang chủICR • ASX
add
Intelicare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
234,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,50 N | 308,45% |
Chi phí hoạt động | 118,27 N | 327,10% |
Thu nhập ròng | -386,26 N | -16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,20 | 71,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,42 N | -20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -10,57% |
Tổng tài sản | 1,92 Tr | 1,98% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,26 N | -16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,52 N | -38,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,80 N | 2.047,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,74 N | 180,65% |
Dòng tiền tự do | -195,41 N | -40,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web