Trang chủICR • ASX
add
Intelicare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,87 N | 182,28% |
Chi phí hoạt động | 421,11 N | -2,50% |
Thu nhập ròng | -735,88 N | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,93 | 67,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -715,66 N | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,53 N | -50,79% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -32,63% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -833,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.537,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,88 N | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -505,93 N | 14,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,36 N | -72,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,57 N | -47,85% |
Dòng tiền tự do | -418,13 N | 5,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web