Trang chủICS • CNSX
add
Integrated Cyber Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,31 N | 2.918,34% |
Chi phí hoạt động | 234,76 N | -41,66% |
Thu nhập ròng | -79,14 N | 84,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,61 | 99,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,99 N | 83,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 N | 35,06% |
Tổng tài sản | 211,07 N | 453,92% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 228,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -850,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,14 N | 84,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,20 N | 94,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,41 N | -94,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 N | -73,65% |
Dòng tiền tự do | -15,40 N | 97,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web