Trang chủICU • NASDAQ
add
SeaStar Medical Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 14,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 Tr USD
Số lượng trung bình
212,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 54,11% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | 53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | 933,52% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | 32,59% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | -60,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -257,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 651,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | 53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | -4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,43 Tr | -3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | -355,34% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -159,44% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19