Trang chủID8 • ASX
add
identitii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
403,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -535,22 N | -480,74% |
Chi phí hoạt động | 445,56 N | -41,83% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 192,02 | -86,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,76 N | -49,98% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -30,92% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -172,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,71 N | -9,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,88 N | 11,61% |
Dòng tiền tự do | -835,75 N | -32,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web