Trang chủID8 • ASX
add
identitii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
940,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,36 N | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 711,30 N | -4,09% |
Thu nhập ròng | -692,56 N | 32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,91 | 40,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,91 N | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 71,94% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | 24,59% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,56 N | 32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -484,18 N | 56,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 N | -102,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,62 N | 23,62% |
Dòng tiền tự do | -553,48 N | 4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web