Trang chủIDDTF • OTCMKTS
add
Industrivarden AB Class C
Giá đóng cửa hôm trước
41,71 $
Phạm vi một năm
30,10 $ - 41,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,72 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,47 T | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 27,00 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | 7,38 T | 10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,89 | -0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 T | 10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 127,76% |
Tổng tài sản | 180,42 T | 6,06% |
Tổng nợ | 7,81 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 T | 10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,00 Tr | -55,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 36,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 999,00 Tr | 49.850,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,00 Tr | 93,04% |
Dòng tiền tự do | 4,49 T | 7,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
15