Trang chủIDEX • CVE
add
IDEX Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 127,19% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -250,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 256,02% |
Tổng tài sản | 3,92 Tr | 199,25% |
Tổng nợ | 704,65 N | 101,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -250,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 343,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,29 N | -6.997,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,31 N | -102,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 472,85% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web