Trang chủIDL • EPA
add
Id Logistics Sas
Giá đóng cửa hôm trước
398,00 €
Mức chênh lệch một ngày
394,50 € - 407,00 €
Phạm vi một năm
308,00 € - 465,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T EUR
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
47,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 880,87 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 106,84 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 32,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,89 Tr | -58,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,25 Tr | 72,69% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 14,51% |
Tổng nợ | 2,46 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 32,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,53 Tr | 26,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,60 Tr | -38,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,80 Tr | 14,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,53 Tr | 73,09% |
Dòng tiền tự do | 69,73 Tr | 5,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
33.844