Trang chủIDN • NASDAQ
add
Intellicheck Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,36 $ - 6,67 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 7,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,95 Tr USD
Số lượng trung bình
657,81 N
Tỷ số P/E
613,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 Tr | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 290,00 N | 134,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 127,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 306,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 N | 154,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 25,68% |
Tổng tài sản | 25,26 Tr | 22,12% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | 60,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 N | 134,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -63,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 95,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,00 N | 1.945,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 10,77% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -48,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47