Trang chủIDT • ASX
add
IDT Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
336,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 25,32% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -210,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,85 | -176,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -135,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 354,20% |
Tổng tài sản | 36,92 Tr | 17,69% |
Tổng nợ | 15,03 Tr | 89,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -210,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,50 N | 81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -857,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 89,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,50 N | 84,87% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -136,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
156