Trang chủIDUN-B • STO
add
Idun Industrier AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
355,00 kr - 363,00 kr
Phạm vi một năm
223,00 kr - 398,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T SEK
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
97,28
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,48 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 301,72 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 22,82 Tr | 18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,30 | 7,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,96 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,16 Tr | 73,17% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 3,75% |
Tổng nợ | 1,47 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,82 Tr | 18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,06 Tr | 31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,10 Tr | -456,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,58 Tr | -12,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,47 Tr | -872,61% |
Dòng tiền tự do | 43,33 Tr | 42,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
950