Trang chủIDX • ASX
add
Integral Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,22 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 27,48 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -31,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -35,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,59 Tr | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,44 Tr | 25,35% |
Tổng tài sản | 744,28 Tr | -9,65% |
Tổng nợ | 442,57 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -31,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,47 Tr | 19,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 Tr | 60,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 Tr | -1,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,22 Tr | 1.355,13% |
Dòng tiền tự do | 10,18 Tr | 3.959,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.977