Trang chủIEP • EBR
add
Iep Invest NV
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Phạm vi một năm
4,80 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
36,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 374,50 N | -2,35% |
Thu nhập ròng | 133,00 N | -56,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -53,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,00 N | -10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,39 Tr | -8,91% |
Tổng tài sản | 79,69 Tr | -0,26% |
Tổng nợ | 19,12 Tr | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 N | -56,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 918,00 N | 167,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | -318,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 386,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 1.646,23% |
Dòng tiền tự do | 277,75 N | -2,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4