Trang chủIESVF • OTCMKTS
add
Invinity Energy Systems
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | -53,04% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -346,03 | -152,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 Tr | -28,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,35 Tr | 605,07% |
Tổng tài sản | 75,56 Tr | 80,03% |
Tổng nợ | 9,89 Tr | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 Tr | -73,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,50 N | -8,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,00 N | -977,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 Tr | -75,50% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | -29,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
145