Trang chủIEYHO • IST
add
Isiklar Enerji ve Yapi Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,25 ₺ - 62,25 ₺
Phạm vi một năm
7,37 ₺ - 64,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
33,51 T TRY
Số lượng trung bình
38,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 868,66 Tr | -31,86% |
Chi phí hoạt động | 127,34 Tr | 22,93% |
Thu nhập ròng | -182,31 Tr | -152,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,99 | -270,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,49 Tr | -95,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,59 Tr | 66,72% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 35,81% |
Tổng nợ | 2,27 T | 47,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,31 Tr | -152,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,85 Tr | 638,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | 92,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,16 Tr | -55,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,80 Tr | 1.383,84% |
Dòng tiền tự do | -52,21 Tr | 72,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
607