Trang chủIEYHO • IST
add
Isiklar Enerji ve Yapi Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,55 ₺ - 14,24 ₺
Phạm vi một năm
4,72 ₺ - 15,91 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T TRY
Số lượng trung bình
26,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,33 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 133,22 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | -148,61 Tr | 3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,92 N | -102,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,79 Tr | -57,68% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 25,40% |
Tổng nợ | 1,55 T | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,61 Tr | 3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,48 Tr | 114,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,21 Tr | 81,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 Tr | -107,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 96,42% |
Dòng tiền tự do | 12,15 Tr | 114,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
596