Trang chủIFA • TSE
add
iFabric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
35,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,02 Tr | 110,76% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 11,48% |
Thu nhập ròng | 543,80 N | 614,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 344,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,22 N | 597,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -69,85% |
Tổng tài sản | 30,56 Tr | 21,33% |
Tổng nợ | 9,26 Tr | 161,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,80 N | 614,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | -386,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 3.688,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -224,53% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | -410,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37