Trang chủIFBAGRO • NSE
add
Ifb Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
589,90 ₹ - 610,05 ₹
Phạm vi một năm
388,00 ₹ - 653,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T INR
Số lượng trung bình
6,01 N
Tỷ số P/E
29,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 773,00 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 112,80 Tr | 323,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 284,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,55 Tr | 319,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 26,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,80 Tr | 323,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
426