Trang chủIFBD • NASDAQ
add
Infobird Co Ltd
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(1,87%)-0,020
1,05 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:56:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr USD
Số lượng trung bình
457,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | 17.117,97% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 186,58% |
Thu nhập ròng | -798,61 N | -96,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,38 | 98,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,61 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -3,56% |
Tổng tài sản | 72,38 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 2.407,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,61 N | -96,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,27 N | -74,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,70 N | 82,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,45 N | -91,01% |
Dòng tiền tự do | -398,00 N | 37,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55