Trang chủIFCAMSC • KLSE
add
IFCA MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
263,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,24 Tr | 34,97% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | 639,08% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 576,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 401,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 Tr | 195,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,73 Tr | -1,01% |
Tổng tài sản | 165,09 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 40,95 Tr | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 576,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 Tr | 32,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,95 N | 99,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,12 Tr | -320,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,94 N | 98,77% |
Dòng tiền tự do | 10,76 Tr | 56,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
515