Trang chủIFCN • SWX
add
INFICON Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
94,80 CHF - 97,60 CHF
Phạm vi một năm
66,60 CHF - 121,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CHF
Số lượng trung bình
42,64 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,85 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 46,58 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | 21,62 Tr | -17,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | -18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,44 Tr | -10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,66 Tr | 43,78% |
Tổng tài sản | 588,75 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 204,28 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,62 Tr | -17,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,42 Tr | -11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | 44,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | 55,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,22 Tr | 825,82% |
Dòng tiền tự do | 15,92 Tr | -4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.737