Trang chủIFCN • SWX
add
INFICON Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
100,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
99,90 CHF - 100,60 CHF
Phạm vi một năm
66,60 CHF - 150,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CHF
Số lượng trung bình
39,33 N
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,89 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 46,45 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 30,31 Tr | 3,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,65 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,23 Tr | 17,33% |
Tổng tài sản | 527,98 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 145,97 Tr | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,31 Tr | 3,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,48 Tr | -1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 Tr | 16,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,78 Tr | -14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,35 Tr | -26,57% |
Dòng tiền tự do | 21,65 Tr | 0,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.685