Trang chủIFGLEXPOR • NSE
add
IFGL Refractories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
499,95 ₹ - 513,25 ₹
Phạm vi một năm
326,05 ₹ - 698,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,34 T INR
Số lượng trung bình
46,53 N
Tỷ số P/E
42,66
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 47,04% |
Thu nhập ròng | 84,30 Tr | -32,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -40,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,55 Tr | -41,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -14,46% |
Tổng tài sản | 16,18 T | 8,60% |
Tổng nợ | 5,12 T | 22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,30 Tr | -32,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
984