Trang chủIFI • WSE
add
IFirma SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,60 zł - 26,50 zł
Phạm vi một năm
18,55 zł - 29,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
169,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -33,36% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | 158,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | 123,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | 159,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 26,74% |
Tổng tài sản | 26,97 Tr | 16,56% |
Tổng nợ | 10,81 Tr | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | 158,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | 217,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | 101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -30,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | 252,96% |
Dòng tiền tự do | 3,08 Tr | 220,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204