Trang chủIFII • IDX
add
Indonesia Fibreboard Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
220,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
190,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 NT IDR
Số lượng trung bình
259,95 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 320,04 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 31,73 T | -12,22% |
Thu nhập ròng | 45,57 T | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,99 T | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,50 T | -22,94% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | -6,32% |
Tổng nợ | 359,91 T | -33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,57 T | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,80 T | 184,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,55 T | 46,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,24 T | -26.839,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,02 T | -58,91% |
Dòng tiền tự do | 80,43 T | 398,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
689