Trang chủIFMK • OTCMKTS
add
iFresh Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,27 USD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,45 Tr | -28,68% |
Chi phí hoạt động | 25,04 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 30,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,26 | 3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 Tr | 37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,94 N | -28,26% |
Tổng tài sản | 99,26 Tr | 110,74% |
Tổng nợ | 101,81 Tr | 111,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 30,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -861,79 N | 89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -392,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 Tr | -58,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,15 N | -172,73% |
Dòng tiền tự do | 5,36 Tr | 160,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
298