Trang chủIFOS • CVE
add
Itafos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 3,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,54 N
Tỷ số P/E
3,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,82 Tr | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 20,11% |
Thu nhập ròng | 36,22 Tr | 98,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,70 | 55,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,23 Tr | 31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,33 Tr | 65,91% |
Tổng tài sản | 818,92 Tr | 22,87% |
Tổng nợ | 379,99 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,22 Tr | 98,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,75 Tr | 211,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,57 Tr | 14,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | -124,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,37 Tr | -283,84% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 106,02% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
437