Trang chủIFP • TSE
add
Interfor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 18,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
555,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 689,30 Tr | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 58,30 Tr | -16,12% |
Thu nhập ròng | -215,80 Tr | -104,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,31 | -105,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,96 | -238,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,70 Tr | 40,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,40 Tr | -36,45% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -4,43% |
Tổng nợ | 1,66 T | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,80 Tr | -104,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,30 Tr | -169,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,20 Tr | -609,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,50 Tr | 165,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 106,72% |
Dòng tiền tự do | -47,20 Tr | -242,01% |
Giới thiệu
Interfor Corporation is one of the largest lumber producers in the world. The company's sawmilling operations have a combined manufacturing capacity of over 4.7 billion board feet of lumber with sales to North America, Asia-Pacific and Europe. Interfor is based in Vancouver, BC and employs approximately 5000 people. In May 2014, Interfor opened its corporate office for the USA south-east region at Peachtree City, Georgia. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 5, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.419