Trang chủIFR • CVE
add
International Frontier Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,35 N | -64,74% |
Thu nhập ròng | -315,06 N | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,84 N | -67,74% |
Tổng tài sản | 152,64 N | -60,05% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 70,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,06 N | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,78 N | 36,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,90 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 N | -23,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,82 N | -12,02% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | 1.251,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5