Trang chủIFR • WSE
add
Investment Friends SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 zł
Phạm vi một năm
0,22 zł - 0,42 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,05 Tr PLN
Tỷ số P/E
2.343,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 23,00 N | 283,33% |
Thu nhập ròng | -15,00 N | -850,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,50 | -850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 N | 40,00% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 47,00 N | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 N | -850,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 N | 700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 N | 650,00% |
Dòng tiền tự do | 48,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web